NH4OH, còn được gọi là amoni hydroxit, dung dịch amoniac hoặc amoniac, là dung dịch amoniac lỏng trong nước. Nói một cách đơn giản, NH4OH được tạo ra khi amoniac (NH3) tương tác với nước và tồn tại ở trạng thái lỏng.
Trong tự nhiên, NH4OH được tạo ra từ quá trình phân hủy xác động vật, vi sinh vật hoặc chất bài tiết của động vật.
NH4OH là gì?
Giống như các hóa chất khác, amoni hydroxit NH4OH có các tính chất vật lý và hóa học cụ thể. Cụ thể NH4OH có những tính chất sau:
NH4OH là dung dịch không màu, tan trong nước, có mùi nồng và có mùi đặc trưng của amoniac. Nếu ngửi quá nhiều có thể bị ngộ độc. Mặc dù tồn tại ở trạng thái dung dịch nhưng nó vẫn mang những tính chất đặc trưng của NH3.
– Thay đổi màu của thuốc thử
Tuy là bazơ yếu nhưng NH4OH có khả năng phản ứng với nhiều chất và có thể làm quỳ tím chuyển sang màu xanh hoặc làm dung dịch phenolphtalein chuyển sang màu hồng. Đó là lý do tại sao quỳ tím thường được sử dụng để phát hiện amoniac.
NH4OH làm quỳ tím chuyển sang màu xanh
– Dễ bị phân hủy
Amoni hydroxit dễ dàng phân hủy trong dung dịch và giải phóng khí amoniac với phương trình ion thu gọn là:
NH4+ + OH- → NH3 + H2O
Hoặc phương trình điện phân là:
NH3 + H2O ⇆ NH4+ + OH- ⇆ NH4+ + OH−
– Phản ứng với axit
Dù tồn tại ở dạng khí hay dạng dung dịch, NH4OH đều có thể dễ dàng trung hòa axit để tạo thành muối amoni.
2NH3 + H2SO4 → (NH4)SO4
NH3 + H+ → NH4+
– Phản ứng với dung dịch muối
Dung dịch amoniac phản ứng với muối và tạo thành hydroxit kim loại, ví dụ, phản ứng dung dịch amoniac với dung dịch đồng (II) sunfat sẽ tạo ra kết tủa màu xanh.
NH3 + CuSO4 + H2O → (NH4)2SO4 + Cu(OH)2↓
– Tạo phức chất
NH4OH có khả năng tạo phức với nhiều hợp chất kim loại không tan như Ag, Cu, Ni,…
Cu(OH)2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2 (dung dịch màu xanh đậm)
Cách điều chế NH4OH
Tùy theo yêu cầu sản xuất như số lượng, độ tinh khiết… mà chúng ta có thể điều chế NH4OH trong phòng thí nghiệm hoặc trong công nghiệp bằng một trong các phương pháp sau:
Khí NH3 thường được thu hồi bằng cách cho muối amoni phản ứng với dung dịch kiềm theo phương trình sau:
2NH4Cl + Ca(OH)2 → NH3 + CaCl2 + H2O
Dung dịch NH4OH được điều chế bằng cách hòa tan khí amoniac NH3 vào nước theo tỷ lệ yêu cầu. Hầu hết khí NH3 (90%) được thu hồi và sản xuất theo phương pháp Haber – Bosch, trong đó khí nitơ được thu hồi từ metan và nước.
Khi thực hiện phản ứng phải có điều kiện thích hợp để chuyển cân bằng về bên phải (theo nguyên lý Le Chatelier) vì phản ứng trên là thuận nghịch và tỏa nhiệt. Phản ứng này thường xảy ra ở nhiệt độ 450 – 500 độ C, áp suất 200 – 300 atm với chất xúc tác là hỗn hợp sắt, nhôm oxit… Tuy nhiên, hiệu suất của phản ứng chỉ đạt 20 – 25%.
Phản ứng xảy ra theo phương pháp CaCN2 của Rothe-Frank-Caro: CaCN2 + 3H2O → CaCO3 + 2NH3
Phản ứng theo phương pháp Persek: 2AIN + 3H2O → Al2O3 + 2NH3
Phản ứng NO và H2: 2NO + 5H2 → 2NH3 + 2H2O
NH4OH có vai trò đặc biệt quan trọng, đặc biệt trong các ngành công nghiệp:
Sử dụng NH4OH trong xử lý nước thải
NH4OH là chất độc có tính ăn mòn mạnh.
– Khi tiếp xúc với mắt có thể gây dị ứng, bỏng hoặc dẫn đến mù lòa. Nếu hóa chất bắn vào mắt, hãy rửa mắt bằng nước lạnh ít nhất 15 phút. Nếu bạn đang đeo kính áp tròng, bạn phải tháo chúng ra ngay lập tức. Lưu ý bạn phải luôn mở mí mắt trong quá trình rửa. Sau khi rửa sạch, đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được khám, kiểm tra và điều trị thích hợp.
– Hít phải hơi amoni hydroxit, tùy theo nồng độ có thể gây hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, thậm chí phù phổi và tử vong. Liều gây chết người của NH4OH là khoảng 5000ppm. Khi nạn nhân bị ngạt khí NH4OH, cần chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí. Nếu nạn nhân không thể tự phục hồi thì cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để điều trị. Trong quá trình di chuyển, giữ nạn nhân ở tư thế thuận lợi cho việc thở.
– Nuốt NH4OH có thể gây bỏng thực quản, dạ dày,… và có triệu chứng buồn nôn, đau tức ngực. Liều NH4OH gây chết người là 3-4ml. Trường hợp này rất nguy hiểm và chúng ta cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần đó để khám và điều trị.
– NH4OH có thể gây bỏng da khi tiếp xúc. Nếu hóa chất bắn vào da, hãy cởi bỏ ngay quần áo bị nhiễm hóa chất và rửa sạch bằng nước (trong khoảng 15 phút). Sau đó đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để kiểm tra xem da có bị sưng, đau, phồng rộp không.
NH4OH có thể gây bỏng da khi tiếp xúc
Cách sử dụng
Tùy theo mục đích sử dụng mà NH4OH có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Người dùng cần đọc kỹ các thông số an toàn và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất. Khi làm việc với hóa chất, người lao động cần trang bị phương tiện bảo hộ chuyên dụng và chỉ nên làm việc ở nơi thông thoáng, tránh nơi ẩm ướt và tránh xa nguồn nhiệt.
Cách bảo quản
– Nơi bảo quản hóa chất phải thoáng mát, khô ráo, tránh nhiệt độ cao và tránh ánh nắng trực tiếp.
– Không bảo quản cùng hoặc gần các hóa chất khác.
– Đậy kín sản phẩm sau khi mở và phải có thùng chuyên dụng để bảo quản NH4OH.
Với những thông tin trên chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ NH4OH là gì rồi phải không? Để có thêm kiến thức về hóa chất, vui lòng thường xuyên truy cập website https://dongachem.vn/ của Hóa Chất Đông Á.
Đàn ông hoặc phụ nữ dễ ngoại tình hơn là điều mà nhiều người tự…
KPI là gì? Đối với nhân viên văn phòng, KPI là một từ khóa không…
Cờ vàng là gì? Thuật ngữ cảnh báo bạn nên cẩn thận, xem xét và…
Mùi nào sợ rệp giường? Mặc dù rệp không phải là động vật nguy hiểm,…
Địa điểm cho Giáng sinh ở Sài Gòn hiện đang trở thành trọng tâm của…
Ăn uống dễ ngủ là một câu hỏi phổ biến của nhiều người. Bạn cũng…
This website uses cookies.