Kẽm sunfat (Kẽm sunfat) là muối của kẽm có công thức hóa học ZnSO4. Đây là hợp chất tồn tại ở cả dạng khan và dạng ngậm nước, không mùi, có màu trắng và tan trong nước.
Muối kẽm sunfat có 3 muối ngậm nước và được gọi là “vitriol trắng”. Tất cả các dạng muối ZnSO4 ngậm nước khác nhau đều là chất rắn không màu. Trong số đó, ZnSO4.7H2O là dạng muối hexahydrat phổ biến nhất. Dạng này được sử dụng rộng rãi trong thương mại dưới tên Zinc sulfate Heptahydrate.
Muối kẽm sunfat có màu trắng
Hiện nay, kẽm sunfat là một trong những loại hóa chất được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, phân vi lượng, thuốc nhuộm, mực in, chất khử trùng, bổ sung kẽm…
Sau khi đã tìm hiểu tổng quan về kẽm sunfat là gì, chúng ta sẽ tìm hiểu về tính chất hóa lý đặc trưng của loại muối này. Hiểu được đặc tính của nó, chúng ta có thể biết cách sử dụng hóa chất hiệu quả và an toàn.
– ZnSO4 có màu gì? Câu trả lời là nó có màu trắng. Loại muối này không mùi, hòa tan trong nước và dễ hút ẩm nhưng không dễ cháy.
– Khối lượng mol của kẽm sunfat lần lượt là 161,47 g/mol dạng khan và 287,53 g/mol dạng hexahydrat.
– Tỷ trọng của ZnSO4 khan là 3,54 g/cm3.
– Nhiệt độ nóng chảy của kẽm sunfat ở dạng khan là 680 độ C và ở dạng lỏng là 100 độ C.
– Nhiệt độ sôi ở dạng khan và dạng hydrohydrat lần lượt là 740 độ C và 280 độ C.
– Độ tan của muối kẽm sunfat là 57,7 g/100ml nước.
Kẽm sunfat phản ứng với muối tạo ra hai muối mới.
ZnSO4 + Na2CO3 → ZnCO3 + Na2SO4
Phản ứng với kim loại tạo ra muối sunfat mới và kim loại mới.
3ZnSO4 + 2Al → 3Zn + Al2(SO4)3
Kẽm sunfat phản ứng với dung dịch bazơ tạo thành muối mới và bazơ mới.
ZnSO4 + 2NaOH → Zn(OH)2 + Na2SO4
ZnSO4 + 2NH3 + 2H2O → (NH4)2SO4 + Zn(OH)2
Cách điều chế muối kẽm sunfat
Trong công nghiệp, muối kẽm sunfat được điều chế bằng cách xử lý các vật liệu chứa kẽm như khoáng chất, kim loại, oxit bằng axit sulfuric H2SO4. Phản ứng điều chế kẽm sunfat sẽ diễn ra theo phương trình hóa học sau:
Zn + H2SO4 + 7H2O → ZnSO4.7H2O + H2 (khí)
Trong y học, muối kẽm sunfat được điều chế bằng cách xử lý oxit kẽm có độ tinh khiết cao với H2SO4 theo phản ứng sau:
ZnO + H2SO4 + 6H2O → ZnSO4.7H2O
Có thể thấy muối kẽm sunfat ZnSO4 là sản phẩm được sử dụng trong nhiều lĩnh vực hiện nay, từ phòng thí nghiệm đến y tế và sản xuất công nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng cụ thể của loại muối kẽm này:
Trong y học, kẽm sunfat còn được gọi là kẽm sunfat. Đây là thuốc thuộc nhóm vitamin và khoáng chất được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau đó là:
Kẽm sulfat có tác dụng bổ sung kẽm cho cơ thể điều trị tình trạng thiếu kẽm do suy dinh dưỡng, tiêu chảy cấp hoặc mãn tính. Khi sử dụng thuốc, bạn cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Kẽm sulfat có tác dụng bổ sung kẽm cho cơ thể
Kẽm sunfat là nguyên liệu chính trong sản xuất phân bón bổ sung kẽm cho cây trồng. Thiếu kẽm sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sinh trưởng và chất lượng cây trồng vì kẽm là chất ảnh hưởng mạnh đến sự hình thành các hợp chất quan trọng trong cây như vitamin C, carbohydrate, protein, auxin, tamin. , phenol, protein và enzyme… Nếu thiếu kẽm, lá sẽ có đốm vàng và gân lá xanh đậm, ảnh hưởng tiêu cực đến sinh trưởng và phát triển của cây.
Bón phân có chứa kẽm sunfat sẽ giúp cây trồng tăng khả năng sử dụng, hấp thụ lân, nitơ ở cây, từ đó tăng khả năng kháng bệnh đối với sâu bệnh hại.
– Kẽm sunfat được sử dụng làm chất keo tụ trong công nghiệp sản xuất tơ nhân tạo. Ngoài ra, nó còn được dùng để sản xuất thuốc nhuộm cho vải, giúp thuốc nhuộm bám vào sợi vải tốt hơn.
– Kẽm sunfat còn là nguyên liệu sản xuất mực in.
– Muối kẽm ZnSO4 được dùng làm chất tẩy rửa, chất khử giúp loại bỏ rỉ sét kim loại trước khi hàn, rửa chai lọ tổng hợp…
– Dùng trong công nghiệp để sản xuất một số muối vô cơ.
– ZnSO4 được bổ sung vào thức ăn chăn nuôi để bổ sung kẽm giúp gia súc, gia cầm sinh trưởng và phát triển khỏe mạnh hơn.
– Là loại hóa chất có vai trò đặc biệt quan trọng trong sản xuất gốm sứ.
Kẽm sunfat là thuốc thử được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm.
Cẩn thận khi sử dụng muối kẽm sulfat
Mặc dù muối kẽm sunfat được coi là tương đối an toàn nhưng nếu không biết sử dụng đúng cách, bạn vẫn có thể gặp phải những hậu quả không mong muốn hoặc không thể phát huy hết tác dụng của sản phẩm. Vì vậy, khi sử dụng bạn cần lưu ý những điều sau:
– Khi làm việc với hóa chất cần mặc đầy đủ quần áo bảo hộ chuyên dụng để đảm bảo tiếp xúc an toàn nhất với kẽm sunfat.
– Cũng như nhiều loại hóa chất khác, bạn cần bảo quản kẽm sunfat ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
– Trong chăm sóc sức khỏe, bạn cần sử dụng zic sulfat theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra nhãn trên bao bì thuốc để biết cách sử dụng thuốc đúng cách.
Với những chia sẻ trên về muối sunfat kẽm là gì thì chắc hẳn bạn đã hiểu rõ về sản phẩm này rồi phải không? Để sử dụng kẽm sunfat an toàn, bạn hãy nhớ những lưu ý mà TIEU HOC XUYEN MOC chia sẻ trong bài viết này.
Đàn ông hoặc phụ nữ dễ ngoại tình hơn là điều mà nhiều người tự…
KPI là gì? Đối với nhân viên văn phòng, KPI là một từ khóa không…
Cờ vàng là gì? Thuật ngữ cảnh báo bạn nên cẩn thận, xem xét và…
Mùi nào sợ rệp giường? Mặc dù rệp không phải là động vật nguy hiểm,…
Địa điểm cho Giáng sinh ở Sài Gòn hiện đang trở thành trọng tâm của…
Ăn uống dễ ngủ là một câu hỏi phổ biến của nhiều người. Bạn cũng…
This website uses cookies.