KH2PO4 là gì? Tính chất, ứng dụng và cách bảo quản

KH2PO4 là gì? Tính chất, ứng dụng và cách bảo quản

KH2PO4 là gì?

KH2PO4 là công thức hóa học của hợp chất muối chứa kali và photphat gọi là monokali photphat. Hợp chất này tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, không mùi, tan trong nước nhưng không tan trong etanol.

Ngoài tên gọi monopotassium phosphate, KH2PO4 còn được biết đến với một số tên gọi khác như kali dihydrogen photphat, kali photphat, phân MKP, kali photphat monobasic, monopotassium monophosphate, photphat trắng, monopotassium dihydrogen photphat.

KH2PO4 là gì? Tính chất, ứng dụng và cách bảo quản

Cấu trúc phân tử của KH2PO4

Hiện nay, ứng dụng nổi bật của KH2PO4 là sản xuất phân bón, cụ thể là phân urê và phân lân amoni. Ngoài ra nó còn được ứng dụng trong một số ngành công nghiệp khác.

Tính chất của KH2PO4

Để hiểu rõ hơn về hợp chất KH2PO4, chúng ta cùng tìm hiểu những tính chất lý hóa đặc trưng của hợp chất này. Chi tiết như sau:

Tính chất vật lý

– KH2PO4 là hợp chất tồn tại ở dạng tinh thể rắn hoặc dạng bột, có màu trắng, không mùi. Nó hòa tan trong nước nhưng ít tan trong ethanol. Độ hòa tan trong nước ở 20 độ C là 22,6 g/100ml và ở 90 độ C là 83,5 g/100ml.

Xem thêm: Loại bao cao su nào phụ nữ thích chàng dùng nhất?

– Khối lượng mol của kali photphat là 136,086 g/mol.

– Tỷ trọng của kali photphat là 2,338 g/cm3.

– Nhiệt độ nóng chảy của kali photphat là 252,6 độ C (525,8 K; 486,7 độ F).

– Nhiệt độ sôi của kali photphat là 400 độ C (673 K; 752 độ F).

– KH2PO4 có thể tồn tại ở một số dạng thù hình cụ thể.

  • Trong điều kiện nhiệt độ phòng, kali photphat tạo thành các tinh thể thuận điện với hệ tinh thể tứ giác đối xứng.
  • Khi được làm lạnh đến -150 độ C, nó sẽ biến thành chất sắt điện đối xứng hình thoi.
  • Khi nhiệt độ giảm xuống -50 độ C, nguyên tử hydro sẽ được thay thế bằng deuterium.
  • Khi nung KH2PO4 ở nhiệt độ 190 độ C, nó sẽ thay đổi cấu trúc sang dạng đơn tà.
  • Tiếp tục đun nóng thêm, KDP sẽ bị phân hủy do mất nước, tạo thành kali metaphotphat KPO3 ở nhiệt độ 400 độ C, tương đương 752 độ F.

Tính chất hóa học

Tính chất hóa học của kali photphat

Tính chất hóa học của kali photphat

– Kali photphat có thể phản ứng với bazơ theo phương trình sau:

KH2PO4 + KOH (pha loãng) ⟶ H2O + K2HPO4

KH2PO4 + 2KOH (đậm đặc) ⟶ 2H2O + K3PO4

2 KH2PO4 + 3Ba(OH)2 ⟶ 2KOH + Ba3(PO4)2

– Phản ứng với muối

KH2PO4 + 3AgNO3 ⟶ 3KNO3 + Ag3PO4 + 2H3PO4

KH2PO4 + 2K2HPO4 ⟶ K5P3O10 + 2H2O

– KH2PO4 có thể phân hủy tạo thành kali metaphotphat và nước

KH2PO4 ⟶ H2O + KPO3

Cách điều chế kali photphat KH2PO4

Để điều chế kali photphat, chúng ta có thể thực hiện theo một trong các cách sau:

K2HPO4 + H3PO4 ⟶ 2 KH2PO4

H3PO4 + KOH ⟶ H2O + KH2PO4

K3PO4 + H2SO4 ⟶ K2SO4 + KH2PO4

K2CO3 + 2H3PO4 ⟶ 2KH2PO4 + H2O + CO2

4H2SO4 + 4KMnO4 + P4 ⟶ 4KH2PO4 + 4MnSO4

Ứng dụng kali photphat trong thực tế

Kali photphat là hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống, đặc biệt là trong sản xuất nông nghiệp.

Trong nông nghiệp

– KH2PO4 là nguyên liệu không thể thiếu trong ngành sản xuất phân bón, đặc biệt là phân NPK. Loại phân này giúp bổ sung nguồn K và P cho cây trồng, trong đó P2O5 chiếm 52% và K2O chiếm 34%. Lượng K và P này góp phần thúc đẩy sự phát triển của hệ rễ, giúp cây phát triển khỏe mạnh, ra hoa, đậu quả nhanh chóng. Nhờ đó, hiệu quả canh tác được cải thiện đáng kể và người dân sẽ có một vụ mùa bội thu.

Phân bón sản xuất từ ​​KH2PO4 giúp tăng năng suất cây trồng

Phân bón sản xuất từ ​​KH2PO4 giúp tăng năng suất cây trồng

– Kali photphat được sử dụng thay thế phân kali nitrat (KNO3) nhằm bổ sung kali cho cây trồng, đồng thời hạn chế một số bệnh gây hại như bệnh bạc lá, đạo ôn, v.v.

– Dùng làm chất đệm hoặc dùng để duy trì độ pH ổn định cho cây trồng.

Trong công nghiệp

– Ứng dụng trong quá trình lên men vi sinh vật trong sản xuất men bánh mì và bột ngọt.

– Dùng trong ngành giấy và dệt nhuộm.

– Là hóa chất dùng để xử lý bề mặt kim loại.

Một số vấn đề cần chú ý khi sử dụng và bảo quản KH2PO4

Khi bảo quản kali photphat bạn cần chú ý những vấn đề sau:

– Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh xa nguồn nhiệt và xa tầm tay trẻ em.

– Nơi cất giữ cần phải tách biệt để tránh gây ô nhiễm môi trường xung quanh trong trường hợp không may xảy ra rò rỉ, tràn đổ hóa chất.

– Nơi chứa phải xa khu dân cư và nguồn nước vì có thể lây lan và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân.

Ngoài ra, khi sử dụng hóa chất KH2PO4, công nhân cần mặc đầy đủ quần áo bảo hộ để tránh tiếp xúc hóa chất với da, mắt, hệ hô hấp và đường tiêu hóa.

Với những chia sẻ của TIEU HOC XUYEN MOC trong nội dung trên chắc chắn các bạn đã có thêm những kiến ​​thức hữu ích để trả lời câu hỏi KH2PO4 là gì và nó có những ứng dụng gì trong thực tế. Nếu bạn quan tâm đến hóa chất đừng quên ghé thăm website của Đông Á thường xuyên nhé.

Xem thêm: Đông Á bán HCl 35% Quý khách chưa biết mua HCl 35% ở đâu? Vui lòng liên hệ Đông Á để được hỗ trợ.
Httl

Nguyễn Lân Dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học (wiki), với hơn nửa thế kỷ cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu. Ông là con trai Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, thuộc gia đình nổi tiếng hiếu học. Giáo sư giữ nhiều vai trò quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 2010.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *